Characters remaining: 500/500
Translation

crested myna

Academic
Friendly

Crested Myna một loại chim thuộc họ chim sáo, tên tiếng Việt "chim sáo nâu". Đây một loài chim hình dáng đặc trưng với cái mào (hay còn gọi là "crest") trên đầu, thường màu đen trắng. Chim sáo nâu thường được tìm thấycác khu vực châu Á, đặc biệt Ấn Độ, Nepal một số nơiĐông Nam Á.

Định nghĩa:
  • Crested Myna (noun): một loại chim mào, thuộc họ chim sáo, thường màu sắc nổi bật khả năng bắt chước âm thanh tốt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The crested myna is known for its beautiful plumage."
    • (Chim sáo nâu nổi tiếng với bộ lông đẹp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In many cultures, the crested myna is considered a symbol of intelligence due to its ability to mimic human speech."
    • (Trong nhiều nền văn hóa, chim sáo nâu được coi biểu tượng của trí thông minh nhờ khả năng bắt chước lời nói của con người.)
Phân biệt các biến thể:
  • Myna: từ chung chỉ các loại chim sáo, không chỉ riêng chim sáo nâu.
  • Crest: phần mào trên đầu chim, có thể dùng để mô tả nhiều loài chim khác cũng mào.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Starling: một loại chim hình dáng tương tự cũng khả năng bắt chước âm thanh.
  • Magpie: một loại chim khác cũng nổi tiếng với bộ lông đẹp tính cách thông minh.
Idioms Phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "crested myna", nhưng bạn có thể sử dụng các từ như "to mimic" (bắt chước) trong ngữ cảnh khi nói về khả năng của chim này.
Tổng kết:

Chim sáo nâu (crested myna) không chỉ một loài chim thú vị còn mang nhiều ý nghĩa văn hóa sinh học.

Noun
  1. chim sáo nâu

Comments and discussion on the word "crested myna"